Có 2 kết quả:

安息香属 ān xī xiāng shǔ ㄚㄋ ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄕㄨˇ安息香屬 ān xī xiāng shǔ ㄚㄋ ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Styrax (tree genus)
(2) snowdrop
(3) benzoin

Từ điển Trung-Anh

(1) Styrax (tree genus)
(2) snowdrop
(3) benzoin